Lỗ Dạng công
Kế nhiệm | Lỗ U công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Lỗ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Lỗ Khảo công | ||||
Trị vì | 992 TCN - 987 TCN | ||||
Mất | 987 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Lỗ U công Lỗ Nguỵ công |
||||
Thân phụ | Lỗ Bá Cầm |